Có 4 kết quả:
一古脑儿 yī gǔ nǎor ㄧ ㄍㄨˇ • 一古腦兒 yī gǔ nǎor ㄧ ㄍㄨˇ • 一股脑儿 yī gǔ nǎor ㄧ ㄍㄨˇ • 一股腦兒 yī gǔ nǎor ㄧ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 一股腦兒|一股脑儿[yi1 gu3 nao3 r5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 一股腦兒|一股脑儿[yi1 gu3 nao3 r5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 一股腦|一股脑[yi1 gu3 nao3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 一股腦|一股脑[yi1 gu3 nao3]
Bình luận 0